Dòng xe Triton bán tải
thiết kế hiện đại
1. Không
gian bên trong rộng rãi và thoải mái
·
Hệ
thống điều hòa tự động
·
Hàng
ghế sau thỏai mái với góc nghiêng lưng ghế lớn
2. Tính
năng vượt trội:
·
Động
cơ Diesel Common Rail tăng áp mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
·
Hệ
thống truyền động 2 cầu - Easy Select
·
Thân
xe RISE an toàn, cứng vững
3. Thiết
kế thể thao, thanh lịch
·
Ngoại
thất:
Đèn sương mù
(GLS/GLX), Gương chiếu hậu mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ (GLS), Gương chiếu hậu
chỉnh điện, Tay nắm cửa mạ crôm, Mâm bánh xe hợp kim 17" (GLS), Bậc lên xuống
(GLS), Cản sau mạ crôm (GLS/ GLX)
·
Nội
thất:
Chìa khóa điều
khiển từ xa tiện lợi (GLS/ GLX), Cửa sổ chỉnh điện, Màn hình hiển thị đa thông
tin (GLS), Hệ thống điều hòa tự động (GLS), Tay mở cửa bên trong mạ crôm (GLS/
GLX), Gác tay trung tâm với giá để ly thoải mái (GLS)
GIÁ: Đã bao gồm VAT và hệ thống âm thanh
|
|
|
|
|
TRITON GLS-AT
Giá: 690.000.000 đ
|
TRITON GLS-MT
Giá: 662.000.000 đ
|
|
|
|
TRITON GLX
Giá: 576.000.000 đ
|
TRITON GL
Giá: 529.000.000 đ
|
E
Mẫu xe: Trắng, Bạc, Xám, Nâu, Đen, Đỏ
E
Bảo hành: 100.000km hoặc 36 tháng
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Triton GLS-AT/ MT
|
Triton GLX
|
Triton GL
|
|
Kích thước tổng thể
[mm]
|
5.215 x 1.800 x 1.780
|
5.215 x 1.750 x 1.775
|
5.040 x 1.750 x 1.775
|
|
Khoảng cách hai cầu xe [mm]
|
3.000
|
|||
Khoảng cách hai bánh xe trước/ Sau [mm]
|
1.520/ 1.515
|
1.505/ 1.500
|
||
Kích thước khoang hàng [mm]
|
1.325 x 1.470 x 405
|
|||
Bán kính quay vòng
|
5.9
|
|||
Khoảng sáng gầm xe [mm]
|
205
|
200
|
||
Trọng lượng không tải [kg]
|
1.945
|
1.830
|
1.695
|
|
Tổng tải trọng [kg]
|
2.850
|
2.760
|
||
Số chỗ ngồi [người]
|
5
|
|||
Loại động cơ
|
4D56 DI-D
|
4G64 MPI
|
||
Hệ thống nhiên liệu
|
Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
|
Phun xăng đa điểm
|
||
Dung tích xi lanh [cc]
|
2.477
|
2.351
|
||
Công suất cực đại (EEC.Net) [ps/rpm]
|
136/3.500
|
136/5.250
|
||
Mô men xoắn cực đại (EEC.Net) [kg.m/rpm]
|
32/2.000
|
21.1/4.000
|
||
Tốc độ cực đại [km/h]
|
167
|
164
|
||
Dung tích thùng nhiên liệu [L]
|
75
|
|||
Hộp số
|
Tự động 4 cấp INVECS-II với chế độ thể thao
|
5 số sàn
|
5 số sàn
|
|
Truyền động
|
2 cầu - Easy Select
|
1 cầu - 2WD
|
2 cầu - Easy Select
|
|
Lốp xe trước/ sau
|
245/65R17
|
205/80R16
|
205R16C 8PR
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều kiện chuẩn (90km/h)
[lit/100km]
|
6,6
|
_
|
||
Khuyến mãi lớn trong tháng 9/2014
Hãy liên hệ với Ms. Thanh
Thảo để mua giá tốt nhất:
Mobile:
0908 143413/ 0918 789922
Email:
thao_samco@yahoo.com
Web: muaxehoi.info











0 comments:
Post a Comment