Dòng xe Triton bán tải
thiết kế hiện đại
GIÁ: Đã bao gồm VAT và hệ thống âm thanh
|
|
|
|
|
TRITON GLS-AT
Giá: 690.000.000 đ
|
TRITON GLS-MT
Giá: 662.000.000 đ
|
|
|
|
TRITON GLX
Giá: 576.000.000 đ
|
TRITON GL
Giá: 529.000.000 đ
|
E
Mẫu xe: Trắng, Bạc, Xám, Nâu, Đen, Đỏ
E
Bảo hành: 100.000km hoặc 36 tháng
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Triton GLS-AT/ MT
|
Triton GLX
|
Triton GL
|
|
Kích thước tổng thể
[mm]
|
5.215 x 1.800 x 1.780
|
5.215 x 1.750 x 1.775
|
5.040 x 1.750 x 1.775
|
|
Khoảng cách hai cầu xe [mm]
|
3.000
|
|||
Khoảng cách hai bánh xe trước/ Sau [mm]
|
1.520/ 1.515
|
1.505/ 1.500
|
||
Kích thước khoang hàng [mm]
|
1.325 x 1.470 x 405
|
|||
Bán kính quay vòng
|
5.9
|
|||
Khoảng sáng gầm xe [mm]
|
205
|
200
|
||
Trọng lượng không tải [kg]
|
1.945
|
1.830
|
1.695
|
|
Tổng tải trọng [kg]
|
2.850
|
2.760
|
||
Số chỗ ngồi [người]
|
5
|
|||
Loại động cơ
|
4D56 DI-D
|
4G64 MPI
|
||
Hệ thống nhiên liệu
|
Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
|
Phun xăng đa điểm
|
||
Dung tích xi lanh [cc]
|
2.477
|
2.351
|
||
Công suất cực đại (EEC.Net) [ps/rpm]
|
136/3.500
|
136/5.250
|
||
Mô men xoắn cực đại (EEC.Net) [kg.m/rpm]
|
32/2.000
|
21.1/4.000
|
||
Tốc độ cực đại [km/h]
|
167
|
164
|
||
Dung tích thùng nhiên liệu [L]
|
75
|
|||
Hộp số
|
Tự động 4 cấp INVECS-II với chế độ thể thao
|
5 số sàn
|
5 số sàn
|
|
Truyền động
|
2 cầu - Easy Select
|
1 cầu - 2WD
|
2 cầu - Easy Select
|
|
Lốp xe trước/ sau
|
245/65R17
|
205/80R16
|
205R16C 8PR
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều kiện chuẩn (90km/h)
[lit/100km]
|
6,6
|
_
|
||





















